--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ botch up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
g.man
:
((viết tắt) của Government man) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác
+
botchy
:
được làm một cách vụng về, được hoàn thành một cách kém cỏi, tồi tệ, không khéo léo
+
crudites
:
rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng
+
macrocosm
:
thế giới vĩ mô
+
mastery
:
quyền lực, quyền làm chủ